Có 1 kết quả:
完成 wán chéng ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ
wán chéng ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ [wán chèng ㄨㄢˊ ㄔㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complete
(2) to accomplish
(2) to accomplish
Bình luận 0
wán chéng ㄨㄢˊ ㄔㄥˊ [wán chèng ㄨㄢˊ ㄔㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0